bưng bít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưng bít+ verb
- To cover up, to suppress, to hush up
- mọi tin tức đều bị bưng bít
all news was suppressed; there was a complete black-out of news
- mọi tin tức đều bị bưng bít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưng bít"
Lượt xem: 766